3 "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
4 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
5 "POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n"
6 "PO-Revision-Date: 2009-08-16 12:27+0200\n"
7 "Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
8 "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
11 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
12 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
13 "X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
18 msgid "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
19 msgstr "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
21 msgid "Accept options pushed from server"
22 msgstr "Chấp nhận tùy chọn được đảy từ server"
27 msgid "Add route after establishing connection"
28 msgstr "Thêm tuyến sau khi kết nối thành lập"
30 msgid "Additional authentication over TLS"
31 msgstr "Xác thực bổ xung trên TLS"
33 msgid "Allow client-to-client traffic"
34 msgstr "Cho phép lưu thông đối tượng - đến - đối tượng"
36 msgid "Allow multiple clients with same certificate"
37 msgstr "Cho phép nhiều đối tượng với cùng một chứng chỉ"
39 msgid "Allow only one session"
40 msgstr "Chỉ cho phép một session"
42 msgid "Allow remote to change its IP or port"
43 msgstr "Cho phép đối tượng ngoài vùng thay đổi IP hoặc cổng"
45 msgid "Allowed maximum of connected clients"
46 msgstr "Cho phép tối đa đối tượng kết nối mới là"
48 msgid "Allowed maximum of internal"
49 msgstr "Internal tối đa được cho phép"
51 msgid "Allowed maximum of new connections"
52 msgstr "Cho phép tối đa kết nối mới là"
54 msgid "Append log to file"
55 msgstr "Nối thêm log lên tập tin"
57 msgid "Authenticate using username/password"
58 msgstr "Xác thực username/password đang sử dụng"
60 msgid "Automatically redirect default route"
61 msgstr "Tự động chuyển hướng tuyến mặc định"
63 msgid "Below is a list of configured OpenVPN instances and their current state"
65 "Dưới đây là một list của OpenVPN instances đã được cấu hình và tình trạng "
68 msgid "Call down cmd/script before TUN/TAP close"
69 msgstr "Call down cmd/script trước khi TUN/TAP đóng"
71 msgid "Certificate authority"
72 msgstr "Giấy chứng nhận ủy quyền"
74 msgid "Change process priority"
75 msgstr "Thay đổi quy trình ưu tiên"
77 msgid "Change to directory before initialization"
78 msgstr "Chuyển qua thư mục trước khi khởi tạo"
80 msgid "Check peer certificate against a CRL"
81 msgstr "Kiểm tra chứng chỉ đối tác với một CRL"
83 msgid "Chroot to directory after initialization"
84 msgstr "Chroot vào thư mục sau khi khởi tạo"
86 msgid "Client is disabled"
87 msgstr "Đối tượng bị vô hiệu hóa"
89 msgid "Configuration category"
92 msgid "Configure client mode"
93 msgstr "Định cấu hình chế độ đối tượng "
95 msgid "Configure server bridge"
96 msgstr "Định cấu hình cầu nối server"
98 msgid "Configure server mode"
99 msgstr "Định cấu hình chế độ server"
101 msgid "Connect through Socks5 proxy"
102 msgstr "Kết nối qua Socks5 proxy"
104 msgid "Connect to remote host through an HTTP proxy"
107 msgid "Connection retry interval"
108 msgstr "Khoảng thử kết nối"
113 msgid "Daemonize after initialization"
114 msgstr "Daemonize sau khi khởi tạo"
116 msgid "Delay n seconds after connection"
119 msgid "Delay tun/tap open and up script execution"
120 msgstr "Trì hoãn tun/tap mở và up script execution"
122 msgid "Diffie Hellman parameters"
123 msgstr "Tham số Diffie Hellman "
125 msgid "Directory for custom client config files"
126 msgstr "Dạnh mục cho các tập tin config đối tương tùy chỉnh"
128 msgid "Disable Paging"
129 msgstr "Vô hiệu hóa Paging"
131 msgid "Disable cipher initialisation vector"
132 msgstr "Vô hiệu hóa cipher initialisation vector"
134 msgid "Disable options consistency check"
135 msgstr "Vô hiệu hóa tùy chọn kiểm tra nhất quán"
137 msgid "Disable replay protection"
138 msgstr "Vô hiệu hóa replay protection"
140 msgid "Do not bind to local address and port"
141 msgstr "Đừng đóng kết địa chỉ địa phương và cổng"
143 msgid "Don't actually execute ifconfig"
144 msgstr "Đừng thực sự thực hiện ifconfig"
146 msgid "Don't add routes automatically"
147 msgstr "Đừng tự động thêm vào đường dẫn"
149 msgid "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
150 msgstr "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
152 msgid "Don't inherit global push options"
153 msgstr "Đừng thừa hưởng tùy chọn đẩy toàn cầu"
155 msgid "Don't log timestamps"
156 msgstr "Đừng log timestamps"
158 msgid "Don't re-read key on restart"
159 msgstr "Đừng đọc lại key ở chế độ khởi động "
161 msgid "Don't require client certificate"
162 msgstr "Đừng yêu câu chứng chỉ đối tượng"
164 msgid "Don't use adaptive lzo compression"
165 msgstr "Đừng dùng bộ nén lzo thích ứng"
167 msgid "Don't warn on ifconfig inconsistencies"
168 msgstr "Đừng cảnh báo về sự không nhất quán của ifconfig"
170 msgid "Echo parameters to log"
171 msgstr "Báo tham số lên log"
173 msgid "Empirically measure MTU"
176 msgid "Enable OpenSSL hardware crypto engines"
177 msgstr "Kích hoạt OpenSSL hardware crypto engines"
179 msgid "Enable Path MTU discovery"
180 msgstr "Kích hoạt khám phá đường dẫn MTU"
182 msgid "Enable Static Key encryption mode (non-TLS)"
183 msgstr "Kích hoạt chế độ mã hóa khóa tĩnh (non-TLS)"
185 msgid "Enable TLS and assume client role"
186 msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của client"
188 msgid "Enable TLS and assume server role"
189 msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của server"
191 msgid "Enable internal datagram fragmentation"
192 msgstr "Kích hoạt internal datagram fragmentation"
194 msgid "Enable management interface on <em>IP</em> <em>port</em>"
195 msgstr "Kích hoạt giao diện điều hành trên <em>IP</em> <em>cổng</em>"
200 msgid "Encryption cipher for packets"
201 msgstr "Encryption cipher cho các gói"
203 msgid "Execute shell cmd after routes are added"
204 msgstr "Thực hiện shell cmd sau khi tuyến đã thêm vào"
206 msgid "Execute shell command on remote ip change"
207 msgstr "Thực hiện lệnh shell trên ip thay đổi từ xa"
210 "Executed in server mode on new client connections, when the client is still "
215 "Executed in server mode whenever an IPv4 address/route or MAC address is "
216 "added to OpenVPN's internal routing table"
219 msgid "Exit on TLS negotiation failure"
220 msgstr "Exit trên TLS khi thương lượng thất bại"
222 msgid "Get PEM password from controlling tty before we daemonize"
223 msgstr "Lấy mật mã PEM từ điều khiển tty trước khi chúng ta daemonize"
225 msgid "HMAC authentication for packets"
226 msgstr "Sự xác thực HMAC cho gói"
228 msgid "Handling of authentication failures"
229 msgstr "Xử lý những sai soát khi xác thực "
232 "Helper directive to simplify the expression of --ping and --ping-restart in "
233 "server mode configurations"
236 msgid "If hostname resolve fails, retry"
237 msgstr "Nếu hostname resolve thất bại, thử lại"
239 msgid "Instance \"%s\""
240 msgstr "Instance \"%s\""
245 msgid "Keep local IP address on restart"
246 msgstr "Giữ địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
248 msgid "Keep remote IP address on restart"
249 msgstr "Giữ remote địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
251 msgid "Keep tun/tap device open on restart"
252 msgstr "Giữ công cụ tun/tap mở khi khởi động lại "
254 msgid "Key transition window"
255 msgstr "Key transition window"
257 msgid "Limit repeated log messages"
258 msgstr "Giới hạn lập log tin nhắn"
260 msgid "Local certificate"
261 msgstr "Chứng chỉ địa phương"
263 msgid "Local host name or ip address"
264 msgstr "Tên host địa phương và địa chỉ IP"
266 msgid "Local private key"
267 msgstr "Phím bảo mật địa phương"
270 msgstr "Chế độ chính"
272 msgid "Make tun device IPv6 capable"
273 msgstr "Làm cho tun công cụ IPv6 có khả năng"
275 msgid "Maximum number of queued TCP output packets"
276 msgstr "Số lượng tối đa của queued TCP output packets"
281 msgid "Number of allocated broadcast buffers"
282 msgstr "Số lượng phân bổ phát sóng buffers"
284 msgid "Number of lines for log file history"
285 msgstr "Số dòng cho tập tin log history"
287 msgid "Only accept connections from given X509 name"
288 msgstr "Chỉ chấp nhận kết nối từ những tên X509 cho sẵn"
290 msgid "Only process ping timeouts if routes exist"
291 msgstr "Chỉ xử lý ping timouts nếu tuyến tồn tại"
296 msgid "OpenVPN instances"
297 msgstr "OpenVPN instances"
299 msgid "Optimize TUN/TAP/UDP writes"
300 msgstr "Tối ưu hóa TUN/TAP/UDP writes"
302 msgid "Output to syslog and do not daemonize"
303 msgstr "Output tới syslog và đừng daemonize"
308 msgid "PKCS#12 file containing keys"
309 msgstr "PKCS # 12 tập tin có chứa key"
311 msgid "Pass environment variables to script"
312 msgstr "Bỏ qua yếu tố môi trường tới script"
314 msgid "Persist replay-protection state"
315 msgstr "Tiếp tục tình trạng replay-protection"
317 msgid "Persist/unpersist ifconfig-pool"
318 msgstr "Persist/unpersist ifconfig-pool"
320 msgid "Ping remote every n seconds over TCP/UDP port"
321 msgstr "Ping remote mỗi n giây trên cổng TCP/UDP"
323 msgid "Policy level over usage of external programs and scripts"
332 msgid "Proxy timeout in seconds"
333 msgstr "Proxy timeout in seconds"
335 msgid "Push an ifconfig option to remote"
336 msgstr "Đảy một tùy chọn ifconfig tới remote"
338 msgid "Push options to peer"
339 msgstr "Đẩy lựa chọn cho đối tác"
341 msgid "Query management channel for private key"
342 msgstr "Tra vấn kênh điều hành cho phím bảo mật "
344 msgid "Randomly choose remote server"
345 msgstr "Ngẫu nhiên chọn server ngoài vùng"
347 msgid "Refuse connection if no custom client config"
348 msgstr "Từ chối kết nối nêu không có config đối tượng tùy chỉnh"
350 msgid "Remap SIGUSR1 signals"
351 msgstr "Remap tín hiệu SIGUSR1"
353 msgid "Remote host name or ip address"
354 msgstr "Tên host ngoài vùng và địa chỉ IP"
356 msgid "Remote ping timeout"
357 msgstr "PING timeout từ xa"
359 msgid "Renegotiate data chan. key after bytes"
360 msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau bytes"
362 msgid "Renegotiate data chan. key after packets"
363 msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau packets"
365 msgid "Renegotiate data chan. key after seconds"
366 msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau seconds"
368 msgid "Replay protection sliding window size"
369 msgstr "Replay chế độ bảo vệ kích thước window trượt"
371 msgid "Require explicit designation on certificate"
372 msgstr "Yêu cầu rõ ràng về giấy chứng nhận "
374 msgid "Require explicit key usage on certificate"
375 msgstr "Yêu cầu key dùng rõ rãng trên chứng nhận"
377 msgid "Restart after remote ping timeout"
378 msgstr "Khởi động lại sau khi remote ping timeout"
380 msgid "Retransmit timeout on TLS control channel"
381 msgstr "Retransmit timeout trên kênh kiểm soát TLS"
383 msgid "Retry indefinitely on HTTP proxy errors"
384 msgstr "Thử lại trên HTTP proxy lỗi"
386 msgid "Retry indefinitely on Socks proxy errors"
387 msgstr "Thử lại trên Socks proxy lỗi"
389 msgid "Route subnet to client"
390 msgstr "Tuyến subnet tới khách hàng"
392 msgid "Run as an inetd or xinetd server"
393 msgstr "Chạy như inetd hoặc xinetd server"
395 msgid "Run script cmd on client connection"
396 msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng kết nối"
398 msgid "Run script cmd on client disconnection"
399 msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng không kết nối"
401 msgid "Run up/down scripts for all restarts"
402 msgstr "Chạy up/down scripts cho tất cả khởi động"
404 msgid "Send notification to peer on disconnect"
405 msgstr "Gửi thông báo cho bạn bè về ngắt kết nối"
410 msgid "Set GID to group"
411 msgstr "Cài đặt GID tới nhóm"
413 msgid "Set TCP/UDP MTU"
414 msgstr "Cài đặt TCP/UDP MTU"
416 msgid "Set UID to user"
417 msgstr "Cài đặt UID tới người dùng"
419 msgid "Set aside a pool of subnets"
420 msgstr "Để sang một bên một pool của subnets"
422 msgid "Set extended HTTP proxy options"
423 msgstr "Thiết lập các tùy chọn mở rộng HTTP proxy"
425 msgid "Set output verbosity"
426 msgstr "Đặt output verbosity"
428 msgid "Set size of real and virtual address hash tables"
429 msgstr "Đặt dung lượng của bảng address hash thực và ảo"
431 msgid "Set the TCP/UDP receive buffer size"
432 msgstr "Đặt TCP/UDP nhận dung lượng buffer"
434 msgid "Set the TCP/UDP send buffer size"
435 msgstr "Đặt TCP/UDP gửi dung lượng buffer"
437 msgid "Set tun/tap TX queue length"
438 msgstr "Đặt tun/tap độ dài queue"
440 msgid "Set tun/tap adapter parameters"
443 msgid "Set tun/tap device MTU"
444 msgstr "Đặt công cụ tun/tap MTU"
446 msgid "Set tun/tap device overhead"
447 msgstr "Đặt thiết bị tun/tap overhead"
449 msgid "Set upper bound on TCP MSS"
450 msgstr "Đặt upper bound trên TCP MSS"
452 msgid "Shaping for peer bandwidth"
453 msgstr "Shaping cho peer bandwidth"
455 msgid "Shell cmd to execute after tun device open"
456 msgstr "Shell cmd để thực thi sau khi thiết bị tun mở"
458 msgid "Shell cmd to run after tun device close"
459 msgstr "Shell cmd để chạy sau khi thiết bị tun đóng"
461 msgid "Shell command to verify X509 name"
462 msgstr "Shell command để hợp thức hóa tên X509 "
464 msgid "Silence the output of replay warnings"
465 msgstr "Silence the output của các cảnh báo reply"
467 msgid "Size of cipher key"
468 msgstr "Dung lượng của cipher key"
470 msgid "Specify a default gateway for routes"
471 msgstr "Chỉ định một cổng mặc định cho tuyến"
473 msgid "Start OpenVPN in a hibernating state"
474 msgstr "Bắt đầu OpenVPN trong một hibernating state"
482 msgid "Status file format version"
483 msgstr "Tình trạng tập tin phiên bản format"
485 msgid "Switch to advanced configuration »"
486 msgstr "Chuyển sang cấu hình cấp cao"
488 msgid "TCP/UDP port # for both local and remote"
489 msgstr "Cổng TCP/UDP # cho cả địa phương và ngoài vùng"
491 msgid "TCP/UDP port # for local (default=1194)"
492 msgstr "Cổng TCP/UDP # cho địa phương (default=1194)"
494 msgid "TCP/UDP port # for remote (default=1194)"
495 msgstr "Cổng TCP/UDP # cho ngoài vùng (default=1194)"
500 msgid "TOS passthrough (applies to IPv4 only)"
501 msgstr "TOS passthrough (chỉ áp dụng cho IPv4)"
503 msgid "Temporary directory for client-connect return file"
504 msgstr "Danh mục tạm thời cho tập tin client-connect return"
506 msgid "Timeframe for key exchange"
507 msgstr "Timeframe cho trao đổi key"
509 msgid "Type of used device"
510 msgstr "Loại công cụ sử dụng"
512 msgid "Use fast LZO compression"
513 msgstr "Dùng LZO nén nhanh"
515 msgid "Use individual addresses rather than /30 subnets"
516 msgstr "Nên dùng địa chỉ cá nhân hơn là /30 subnets"
519 msgstr "Dùng protocol"
521 msgid "Use tun/tap device node"
522 msgstr "Dùng chế độ công cụ tun/tap"
524 msgid "Use username as common name"
525 msgstr "Dùng tên đăng nhập như tên thông thường"
530 msgid "Write log to file"
531 msgstr "Viết log lên tập tin"
533 msgid "Write process ID to file"
534 msgstr "Viết xử lý ID lên tập tin"
536 msgid "Write status to file every n seconds"
537 msgstr "Viết tình trạng tới tập tin mỗi n giây"
545 msgid "openvpn_%s_desc"
548 msgid "tun/tap device"
549 msgstr "Công cụ tun/tap"
551 msgid "tun/tap inactivity timeout"
552 msgstr "tun/tap timeout không có hành động"
557 msgid "« Switch to basic configuration"
558 msgstr "Chuyển sang cấu hình căn bản"