# olsr.pot # generated from ./applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" "PO-Revision-Date: 2009-08-16 12:39+0200\n" "Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: Pootle 1.1.0\n" #. OLSR Daemon #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:1 msgid "OLSR Daemon" msgstr "OLSR Daemon" #. Neighbour IP #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:2 msgid "Neighbour IP" msgstr "Lận cận IP" #. Local interface IP #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:3 msgid "Local interface IP" msgstr "Giao diện địa phương IP" #. Announced network #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:4 msgid "Announced network" msgstr "Mạng lưới thông báo" #. OLSR gateway #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:5 msgid "OLSR gateway" msgstr "Cổng OLSR" #. OLSR node #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:6 msgid "OLSR node" msgstr "OLSR node" #. Unable to connect to the OLSR daemon! #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:7 msgid "Unable to connect to the OLSR daemon!" msgstr "Không thể kết nối với OLSR daemon!" #. Make sure that OLSRd is running, the \"txtinfo\" plugin is loaded, configured on port 2006 and accepts connections from \"127.0.0.1\". #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:8 msgid "" "Make sure that OLSRd is running, the \"txtinfo\" plugin is loaded, " "configured on port 2006 and accepts connections from \"127.0.0.1\"." msgstr "" "Bảo đảm là OLSRd đang vận hành, the "txtinfo" plugin được " "tải, định cấu hình trên cổng 2006 và chấp nhận kết nối từ &" "quot;127.0.0.1"." #. OLSR - HNA-Announcements #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:9 msgid "OLSR - HNA-Announcements" msgstr "OLSR - HNA - Thông báo" #. OLSR - Plugins #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:10 msgid "OLSR - Plugins" msgstr "OLSR - Plugins" #. OLSR connections #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:11 msgid "OLSR connections" msgstr "Kết nối OLSR" #. Overview of currently established OLSR connections #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:12 msgid "Overview of currently established OLSR connections" msgstr "Tổng quát về kết nối OLSR hiện tại " #. Expected retransmission count #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:13 msgid "Expected retransmission count" msgstr "Expected retransmission count" #. Success rate of sent packages #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:14 msgid "Success rate of sent packages" msgstr "Tỉ lệ thành công của gói đã gửi" #. Success rate of received packages #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:15 msgid "Success rate of received packages" msgstr "Tỉ lệ thành công của gói nhận" #. Known OLSR routes #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:16 msgid "Known OLSR routes" msgstr "Tuyến OLRS đã biết" #. Overview of currently known routes to other OLSR nodes #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:17 msgid "Overview of currently known routes to other OLSR nodes" msgstr "Tổng quát của các tuyến đã biết hiện tại tới những OLSR nodes khác" #. Active OLSR nodes #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:18 msgid "Active OLSR nodes" msgstr "Những OLSR nodes đang hoạt động" #. Overview of currently known OLSR nodes #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:19 msgid "Overview of currently known OLSR nodes" msgstr "Tổng quát của các OLSR nodes đã biết hiện tại" #. Last hop #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:20 msgid "Last hop" msgstr "Hop cuối " #. Active host net announcements #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:21 msgid "Active host net announcements" msgstr "Thông báo của mạng host đang hoạt động" #. Overview of currently active OLSR host net announcements #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:22 msgid "Overview of currently active OLSR host net announcements" msgstr "Tổng quát về các thông báo của mạng host đang hoạt động" #. Active MID announcements #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:23 msgid "Active MID announcements" msgstr "Thông báo của các MID đang hoạt động" #. Overview of known multiple interface announcements #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:24 msgid "Overview of known multiple interface announcements" msgstr "Tổng quát về thông báo của nhiều giao diện đã biết" #. Secondary OLSR interfaces #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:25 msgid "Secondary OLSR interfaces" msgstr "Giao diện OLSR thứ nhì" #. Freifunk #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:26 msgid "Freifunk" msgstr "Freifunk" #. floating point #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:27 msgid "floating point" msgstr "điểm nổi" #. fixed point math #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:28 msgid "fixed point math" msgstr "tính toán điểm cố định" #. General settings #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:29 msgid "General settings" msgstr "Cài đặt tổng quát" #. Start without network #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:30 msgid "Start without network" msgstr "Khởi động không mạng lưới" #. Clear screen #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:31 msgid "Clear screen" msgstr "Xóa màn hình" #. Debugmode #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:32 msgid "Debugmode" msgstr "Debugmode" #. FIB metric #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:33 msgid "FIB metric" msgstr "FIB metric" #. Internet protocol #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:34 msgid "Internet protocol" msgstr "Internet protocol" #. LQ aging #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:35 msgid "LQ aging" msgstr "LQ aging" #. LQ algorithm #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:36 msgid "LQ algorithm" msgstr "LQ algorithm" #. LQ Dijkstra limit #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:37 msgid "LQ Dijkstra limit" msgstr "Giới hạn LQ Dijkstra" #. LQ fisheye #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:38 msgid "LQ fisheye" msgstr "LQ fisheye" #. LQ level #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:39 msgid "LQ level" msgstr "LQ level" #. MPR selection #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:40 msgid "MPR selection" msgstr "Sự chọn lọc MPR" #. MPR selection and routing #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:41 msgid "MPR selection and routing" msgstr "Chọn lọc MPR và lộ trình" #. LQ window size #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:42 msgid "LQ window size" msgstr "Dung lượng LQ window" #. MPR coverage #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:43 msgid "MPR coverage" msgstr "Phạm vi MPR" #. Pollrate #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:44 msgid "Pollrate" msgstr "Pollrate" #. TC redundancy #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:45 msgid "TC redundancy" msgstr "TC redundancy" #. MPR selectors #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:46 msgid "MPR selectors" msgstr "Bộ chọn MPR " #. MPR selectors and MPR #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:47 msgid "MPR selectors and MPR" msgstr "Bộ chọn MPR và MPR" #. all neighbours #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:48 msgid "all neighbours" msgstr "Tất cả vùng lân cận" #. Use hysteresis #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:49 msgid "Use hysteresis" msgstr "Dùng hysteresis" #. Willingness #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:50 msgid "Willingness" msgstr "Sẵn sàng" #. Hello interval #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:51 msgid "Hello interval" msgstr "Vùng xin chào" #. Hello validity time #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:52 msgid "Hello validity time" msgstr "Thời gian hợp lệ hóa lời chào" #. HNA interval #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:53 msgid "HNA interval" msgstr "Khoảng HNA" #. HNA validity time #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:54 msgid "HNA validity time" msgstr "Thời gian hợp lệ hóa HNA " #. IPv4 broadcast #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:55 msgid "IPv4 broadcast" msgstr "IPv4 broadcast" #. MID interval #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:56 msgid "MID interval" msgstr "Khoảng MID" #. MID validity time #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:57 msgid "MID validity time" msgstr "Thời gian hợp lệ hóa MID" #. TC interval #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:58 msgid "TC interval" msgstr "Khoảng TC" #. TC validity time #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:59 msgid "TC validity time" msgstr "Thời gian hợp lệ hóa TC" #. IPv6 address type #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:60 msgid "IPv6 address type" msgstr "Loại địa chỉ IPv6" #. IPC settings #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:61 msgid "IPC settings" msgstr "Cài đặt IPC" #. IPC connections enable you to remote-control the local OLSRd instance using external programs #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:62 msgid "" "IPC connections enable you to remote-control the local OLSRd instance using " "external programs" msgstr "" "Kết nối IPC cho phép bạn điều khiển từ xa OLSRd instance địa phương dùng " "chương trình bên ngoài" #. Allowed host addresses #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:63 msgid "Allowed host addresses" msgstr "Các địa chỉ host cho phép " #. Multiple separated by spaces #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:64 msgid "Multiple separated by spaces" msgstr "Nhiều phân cách bởi những khoảng trống" #. Maxmimum connection count #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:65 msgid "Maxmimum connection count" msgstr "Đếm kết nối tối đa" #. Set to 0 to disable IPC #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:66 msgid "Set to 0 to disable IPC" msgstr "Đặt 0 để vô hiệu hóa IPC" #. Allowed subnets #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:67 msgid "Allowed subnets" msgstr "Cho phép subnets" #. Address Mask; multiple separated by space #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:68 msgid "Address Mask; multiple separated by space" msgstr "Địa chỉ Mask; nhiều phân cách bằng khoảng trống" #. IPv4 HNA announcements #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:69 msgid "IPv4 HNA announcements" msgstr "IPv4 HNA thông báo" #. Hna4 entries allow you to propagate local IPv4 host- and network-routes into the mesh network #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:70 msgid "" "Hna4 entries allow you to propagate local IPv4 host- and network-routes into " "the mesh network" msgstr "" "Mục Hna4 cho phép bạn lan truyền host IPv4 địa phương và các tuyến mạng " "lưới tới các mạng lưới" #. Netmask #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:73 msgid "Netmask" msgstr "Netmask" #. IPv6 HNA announcements #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:75 msgid "IPv6 HNA announcements" msgstr "IPv6 HNA thông báo" #. Hna6 entries allow you to propagate local IPv6 host- and network-routes into the mesh network #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:76 msgid "" "Hna6 entries allow you to propagate local IPv6 host- and network-routes into " "the mesh network" msgstr "" "Mục Hna6 cho phép bạn lan truyền host IPv6 địa phương và tuyến mạng lưới vào " "các mạng lưới" #. IPv6 address #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:78 msgid "IPv6 address" msgstr "Địa chỉ IPv6 " #. Prefix #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:79 msgid "Prefix" msgstr "Tiền tố" #. IPv6 prefix #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:80 msgid "IPv6 prefix" msgstr "Tiền tố IPv6" #. Plugin configuration #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:81 msgid "Plugin configuration" msgstr "Cấu hình Plugin" #. Enable plugin #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:82 msgid "Enable plugin" msgstr "Kích hoạt plugin" #. Library #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:83 msgid "Library" msgstr "Thư viện " #. Allow connections from this hosts #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:84 msgid "Allow connections from this hosts" msgstr "Cho phép kết nối từ host này" #. Ping test addresses #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:85 msgid "Ping test addresses" msgstr "Ping test địa chỉ" #. Interval #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:86 msgid "Refresh interval in seconds" msgstr "Khoảng" #. HNA announcements #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:87 msgid "HNA announcements" msgstr "HNA thông báo" #. Format: IP-Address Netmask / OLSR will announce this network once it is reachable #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:88 msgid "" "Format: IP-Address Netmask / OLSR will announce this network once it is " "reachable" msgstr "" "Mặc định: địa chỉ IP Netmask / OLSR sẽ thông báo với mạng này một lần khi nó " "tiếp cận" #. Alternative \"hosts\" file #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:89 msgid "Alternative \"hosts\" file" msgstr "Tập tin host khác" #. The contents of this file will be appended to the autogenerated \"hosts\" file #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:90 msgid "" "The contents of this file will be appended to the autogenerated \"hosts\" " "file" msgstr "Nội dung của tập tin này sẽ được nối vào các tập tin \"hosts\" tự phát" #. DNS server #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:91 msgid "DNS server" msgstr "DNS server" #. Alternative hostnames #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:92 msgid "Alternative hostnames" msgstr "Tên host khác" #. Format: Interface-IP Hostname #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:93 msgid "Format: Interface-IP Hostname" msgstr "Format: Giao diện-IP tên host" #. Path to the \"hosts\" file #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:94 msgid "Path to the \"hosts\" file" msgstr "Đường dẫn tới tập tin \"hosts\"" #. Latitude #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:95 msgid "Latitude" msgstr "Bề rộng" #. Output file for coordinates #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:96 msgid "Output file for coordinates" msgstr "Tập tin output cho tọa độ " #. OLSR will write received coordinates of other nodes to this file #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:97 msgid "OLSR will write received coordinates of other nodes to this file" msgstr "OLSR sẽ viết những tọa đọ thu nhập của các nodes khác vào tập tin này " #. Input file for coordinates #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:98 msgid "Input file for coordinates" msgstr "Tập tin input cho tọa độ" #. OLSR periodically checks this file for new coordinates and propagates them #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:99 msgid "" "OLSR periodically checks this file for new coordinates and propagates them" msgstr "OLSR định kỳ kiểm tra tập tin này các tọa độ mới và lan truyền chúng" #. Longitude #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:100 msgid "Longitude" msgstr "Chiều dài" #. Hostnames #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:101 msgid "Hostnames" msgstr "Tên host" #. Command for name changes #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:102 msgid "Command for name changes" msgstr "Lệnh thay đổi tên" #. OLSR executes this command once entries in the \"hosts\" are changed #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:103 msgid "OLSR executes this command once entries in the \"hosts\" are changed" msgstr "OLSR thi hành lệnh này một lần trong \"hosts\" đã thay đổi" #. Path to the \"resolv\" file #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:104 msgid "Path to the \"resolv\" file" msgstr "Đường dẫn tới tập tin \"resolv\"" #. Command for service changes #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:105 msgid "Command for service changes" msgstr "Lệnh thay đổi dịch vụ" #. OLSR excutes this command once new service announcements are received #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:106 msgid "OLSR excutes this command once new service announcements are received" msgstr "OLSR thi hành lệnh này một lần thông báo dịch vụ mới đã nhận " #. PID file for SIGHUP signals #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:107 msgid "PID file for SIGHUP signals" msgstr "Tập tin PID cho tín hiệu SIGHUP " #. OLSR sends a HUP signal to this PID once the \"hosts\" oder \"resolv\" file is changed #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:108 msgid "" "OLSR sends a HUP signal to this PID once the \"hosts\" oder \"resolv\" file " "is changed" msgstr "" "OLSR gửi một tín hiệu HUP tới PID này khi \"hosts\" oder tập tin \"resolv\" " "được thay đổi" #. Domain suffix #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:109 msgid "Domain suffix" msgstr "Domain suffix" #. Timeout #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:110 msgid "Timeout" msgstr "Timeout" #. Name of the BMF interface #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:111 msgid "Name of the BMF interface" msgstr "Tên của giao diện BMF" #. IP address of the BMF interface #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:112 msgid "IP address of the BMF interface" msgstr "Địa chỉ IP của giao diện BMF" #. Redirect local broadcasts #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:113 msgid "Redirect local broadcasts" msgstr "Chuyển tới broadcasts địa phương" #. Also redirect broadcasts from OLSR interfaces #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:114 msgid "Also redirect broadcasts from OLSR interfaces" msgstr "Đồng thời chuyển broadcasts từ giao diện OLSR" #. Propagation mechanism #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:115 msgid "Propagation mechanism" msgstr "Cơ chế lan truyền" #. Number of retransmissions per package #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:116 msgid "Number of retransmissions per package" msgstr "Số lượng retransmissions trên gói" #. Minimum number of neighbours for broadcast redirection #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:117 msgid "Minimum number of neighbours for broadcast redirection" msgstr "Số lượng tối thiểu của neighbors cho sự đổi hướng phát" #. Non-OLSR interfaces #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:118 msgid "Non-OLSR interfaces" msgstr "Giao diện không OLSR" #. Used port #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:119 msgid "Used port" msgstr "Cổng đã dùng" #. Allow connections from hosts #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:120 msgid "Allow connections from hosts" msgstr "Cho phép kết nối từ hosts" #. Allow connections from subnets #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:121 msgid "Allow connections from subnets" msgstr "Cho phép kết nối từ subnets" #. Format: IP-AddresseNetmask #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:122 msgid "Format: IP-AddresseNetmask" msgstr "Format: IP-AddresseNetmask" #. Used protocols #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:123 msgid "Used protocols" msgstr "Protocols sử dụng" #. Only export routes to Quagga or to kernel too #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:124 msgid "Only export routes to Quagga or to kernel too" msgstr "Chỉ export routes tới Quagga hoặc cũng tới kernel " #. Always prefer local routes #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:125 msgid "Always prefer local routes" msgstr "Luôn ưu tiên cho đường dẫn địa phương" #. Distance of exported routes #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:126 msgid "Distance of exported routes" msgstr "Khoảng cách của những tuyến đưa ra" #. Key file #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:127 msgid "Key file" msgstr "Tập tin chính" #. Watchdog timestamp file #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:128 msgid "Watchdog timestamp file" msgstr "Tập tin watchdog timestamp"