# admin-core.pot # generated from ./i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" "PO-Revision-Date: 2009-08-16 12:38+0200\n" "Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: Pootle 1.1.0\n" #. The following changes have been applied #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:1 msgid "The following changes have been applied" msgstr "Những thay đổi sau đây đã được tiến hành" #. The following changes have been reverted #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:2 msgid "The following changes have been reverted" msgstr "Những thay đối sau đây đã được để trở về tình trạng cũ. " #. User Interface #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:3 msgid "User Interface" msgstr "Giao diện người sử dụng" #. LuCI is a collection of free Lua software including an MVC-Webframework and webinterface for embedded devices. LuCI is licensed under the Apache-License. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:4 msgid "" "LuCI is a collection of " "free Lua software including an MVC-Webframework and webinterface for embedded devices. LuCI is licensed under the Apache-License." msgstr "" "LuCI là một tập hợp của phần " "mềm Lua bao gồm MVC-Công cụ Web " "và giao diện Web cho thiết bị nhúng. LuCI được lưu hành dưới giấy phép Apache." #. Project Homepage #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:5 msgid "Project Homepage" msgstr "Trang chủ dự án" #. Lead Development #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:6 msgid "Lead Development" msgstr "Dẫn đầu phát triển" #. Contributing Developers #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:7 msgid "Contributing Developers" msgstr "Phát triển viên" #. Thanks To #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:8 msgid "Thanks To" msgstr "Cám ơn" #. Hello! #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:9 msgid "Hello!" msgstr "Xin chào" #. This is the administration area of LuCI. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:10 msgid "" "This is the administration area of LuCI." msgstr "" "Đây là vùng quản trị của LuCI." #. LuCI is a free, flexible, and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt Kamikaze. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:11 msgid "" "LuCI is a free, flexible, " "and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt Kamikaze." msgstr "" "LuCI thì miễn phí, đa dạng , " "và đồ họa thân thiện với sử dụng cho các cấu hình OpenWrt Kamikaze." #. On the following pages you can adjust all important settings of your router. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:12 msgid "" "On the following pages you can adjust all important settings of your router." msgstr "" "Ở những trang kế tiếp, bạn có thể thay đổi những cài đặt quan trong của bộ " "định tuyến." #. Notice: In LuCI changes have to be confirmed by clicking Changes - Save & Apply before being applied. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:13 msgid "" "Notice: In LuCI changes " "have to be confirmed by clicking Changes - Save & Apply before being applied." msgstr "" "Ghi chú: Trong LuCI những " "thay đổi phải được xác nhận bằng cách nhấn vào Changes - Save & Áp " "dụng trước khi được áp dụng." #. As we always want to improve this interface we are looking forward to your feedback and suggestions. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:14 msgid "" "As we always want to improve this interface we are looking forward to your " "feedback and suggestions." msgstr "" "Vì chúng tôi luôn muốn cải thiện giao diện này, chúng tôi hy vọng nhận được " "đóng góp và ý kiến của các bạn. " #. And now have fun with your router! #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:15 msgid "And now have fun with your router!" msgstr "Và bây giờ hãy bắt đầu chơi với bộ định tuyến của bạn!" #. The LuCI Team #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:16 msgid "The LuCI Team" msgstr "Nhóm LuCI " #. Here you can customize the settings and the functionality of LuCI. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:17 msgid "" "Here you can customize the settings and the functionality of LuCI." msgstr "" "Ở đây bạn có thể tùy chỉnh các cài đặt và các chức năng của LuCI." #. Post-commit actions #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:18 msgid "Post-commit actions" msgstr "Đăng _ cam kết hành động" #. These commands will be executed automatically when a given UCI configuration is committed allowing changes to be applied instantly. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:19 msgid "" "These commands will be executed automatically when a given UCI configuration is committed " "allowing changes to be applied instantly." msgstr "" "Những lệnh này sẽ được thực hiện tự động khi một UCI được cam kết cho phép các thay đổi được áp " "dụng ngay lập tức. " #. Files to be kept when flashing a new firmware #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:20 msgid "Files to be kept when flashing a new firmware" msgstr "Tập tin được lưu giữ khi truyền tới một phần cứng mới" #. When flashing a new firmware with LuCI these files will be added to the new firmware installation. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:21 msgid "" "When flashing a new firmware with LuCI these files will be added to the new firmware installation." msgstr "" "Khi truyền đến phần cứng với LuCI Những tập tin này sẽ được bổ sung vào cài đặt phần cứng mới." #. Here you can find information about the current system status like CPU clock frequency, memory usage or network interface data. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:22 msgid "" "Here you can find information about the current system status like CPU clock frequency, memory usage " "or network interface data." msgstr "" "Ở đây bạn có thể tìm thấy thông tin về tình trạng của hệ thống hiện hành " "như là CPU đồng hồ tần số, bộ " "nhớ hoặc mạng lưới dữ liệu giao diện." #. Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over their current state. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:23 msgid "" "Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over " "their current state." msgstr "" "Kernel hoặc service logfiles cũng có thể được view ở đây để lấy tầm nhìn " "tổng quát của hình trạng hiện tại. " #. WLAN-Scan #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:24 msgid "WLAN-Scan" msgstr "WLAN-Scan" #. Wifi networks in your local environment #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:25 msgid "Wifi networks in your local environment" msgstr "Mạng lưới wifi ở môi trường xung quanh bạn" #. Encr. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:26 msgid "Encr." msgstr "Encr." #. Netmask #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:31 msgid "Netmask" msgstr "Netmask" #. Gateway #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:32 msgid "Gateway" msgstr "Cổng ra" #. Metric #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:33 msgid "Metric" msgstr "Metric" #. Here you can configure the basic aspects of your device like its hostname or the timezone. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:34 msgid "" "Here you can configure the basic aspects of your device like its hostname or " "the timezone." msgstr "" "Ở đây bạn có thể cấu hình những đặc tính cơ bản của thiết bị như tên máy chủ " "hoặc múi giờ." #. Software #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:35 msgid "Software" msgstr "Phần mềm" #. Admin Password #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:36 msgid "Admin Password" msgstr "Mật khẩu quản lí" #. OPKG-Configuration #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:37 msgid "OPKG-Configuration" msgstr "Cấu hình OPKG-" #. SSH-Keys #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:38 msgid "SSH-Keys" msgstr "SSH-Phím" #. Change settings related to the system itself, its identification, installed hard- and software, authentication or mount points. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:40 msgid "" "Change settings related to the system itself, its identification, installed " "hard- and software, authentication or mount points." msgstr "" "Thay đổi cài đặt liên quan đến bản thân hệ thống, sự xác nhận,cài đặt phần " "cứng- và phần mềm, chứng thực hay gắn kết điểm" #. These settings define the base of your system. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:41 msgid "These settings define the base of your system." msgstr "Những cài đặt này xác định các cơ sở của hệ thống." #. Pay attention as any misconfiguration here may prevent your device from booting or may lock yourself out of it. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:42 msgid "" "Pay attention as any misconfiguration here may prevent your device from " "booting or may lock yourself out of it." msgstr "" "Chú ý là bất kỳ định dạng sai ở đây có thể làm công cụ của bạn không khởi " "động được hoặc có thể tự khóa ra khỏi hệ thống." #. Interfaces #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:43 msgid "Interfaces" msgstr "Giao diện" #. ID #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:45 msgid "ID" msgstr "ID" #. Bridge Port #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:46 msgid "Bridge Port" msgstr "Cổng cầu nối" #. STP #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:47 msgid "STP" msgstr "STP" #. Ethernet Bridge #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:49 msgid "Ethernet Bridge" msgstr "Cầu nối ethernet" #. Ethernet Adapter #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:50 msgid "Ethernet Adapter" msgstr "Bộ tương hợp ethernet" #. Ethernet Switch #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:51 msgid "Ethernet Switch" msgstr "Bộ chuyển đảo ethernet" #. Interface #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:52 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #. IP Configuration #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:53 msgid "IP Configuration" msgstr "Cấu hình IP" #. Alias #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:54 msgid "Alias" msgstr "Bí danh" #. DHCP assigned #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:55 msgid "DHCP assigned" msgstr "Gán DHCP" #. IPv6 #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:56 msgid "IPv6" msgstr "IPv6" #. Not configured #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:57 msgid "Not configured" msgstr "Không định cấu hình" #. Primary #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:58 msgid "Primary" msgstr "Chính" #. Mode #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:60 msgid "Mode" msgstr "Mode" #. Pseudo Ad-Hoc #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:62 msgid "Pseudo Ad-Hoc" msgstr "Pseudo Ad-Hoc" #. Master #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:63 msgid "Master" msgstr "Chủ" #. Master + WDS #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:64 msgid "Master + WDS" msgstr "Chủ + WDS" #. Client + WDS #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:66 msgid "Client + WDS" msgstr "Đối tượng + WDS" #. SSID #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:68 msgid "SSID" msgstr "SSID" #. MAC #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:69 msgid "MAC" msgstr "MAC" #. Interface Status #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:71 msgid "Interface Status" msgstr "Tình trạng giao diện" #. Transfer #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:72 msgid "Transfer" msgstr "Chuyển giao" #. RX #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:73 msgid "RX" msgstr "RX" #. TX #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:74 msgid "TX" msgstr "TX" #. Type #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:75 msgid "Type" msgstr "Loại" #. VLAN #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:76 msgid "VLAN" msgstr "VLAN" #. Ports #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:77 msgid "Ports" msgstr "Cổng" #. Wireless Adapter #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:78 msgid "Wireless Adapter" msgstr "Bộ tương hợp không dây" #. Firewall #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:79 msgid "Firewall" msgstr "Firewall" #. Actions #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:80 msgid "Actions" msgstr "Hành động" #. Chain #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:82 msgid "Chain" msgstr "chuỗi" #. Destination #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:83 msgid "Destination" msgstr "Điểm đến" #. Flags #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:84 msgid "Flags" msgstr "Cờ" #. In #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:85 msgid "In" msgstr "Trong" #. No chains in this table #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:86 msgid "No chains in this table" msgstr "Không có chuỗi trong bảng này" #. No Rules in this chain #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:87 msgid "No Rules in this chain" msgstr "Không có quy luật trong chuỗi này" #. Options #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:88 msgid "Options" msgstr "Lựa chọn" #. Out #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:89 msgid "Out" msgstr "Ra khỏi" #. Packets #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:90 msgid "Packets" msgstr "Gói tin" #. Policy #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:92 msgid "Policy" msgstr "Chính sách" #. Prot. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:93 msgid "Prot." msgstr "Prot." #. References #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:94 msgid "References" msgstr "Tham chiếu" #. Reset Counters #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:95 msgid "Reset Counters" msgstr "Reset bộ đếm" #. Restart Firewall #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:96 msgid "Restart Firewall" msgstr "Khởi động lại Firewall" #. # #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:97 msgid "#" msgstr "#" #. Source #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:98 msgid "Source" msgstr "Nguồn" #. Firewall Status #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:99 msgid "Firewall Status" msgstr "Tình trạng Firewall" #. Table #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:100 msgid "Table" msgstr "Bảng" #. Target #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:101 msgid "Target" msgstr "Đích" #. Perform Actions #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:102 msgid "Perform Actions" msgstr "Trình bày hành động" #. Install #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:103 msgid "Install" msgstr "Cài đặt" #. Download and install package #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:104 msgid "Download and install package" msgstr "Tải và cài đặt gói" #. Edit package lists and installation targets #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:105 msgid "Edit package lists and installation targets" msgstr "Chỉnh sửa danh sách gói và mục tiêu cài đặt" #. Package name #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:106 msgid "Package name" msgstr "Tên gói" #. Remove #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:107 msgid "Remove" msgstr "Loại bỏ" #. Find package #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:108 msgid "Find package" msgstr "Tìm gói" #. Package lists updated #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:109 msgid "Package lists updated" msgstr "Danh sách gói đã được cập nhật" #. Update package lists #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:110 msgid "Update package lists" msgstr "Cập nhật danh sách gói" #. Upgrade installed packages #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:111 msgid "Upgrade installed packages" msgstr "nâng cấp gói cài đặt" #. Could not set default destination #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:112 msgid "Could not set default destination" msgstr "Không kể đặt điểm đến mặc định" #. Error parsing config file #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:113 msgid "Error parsing config file" msgstr "Lỗi phân cách tập tin config" #. Could not create temporary directory (ran out of space?) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:114 msgid "Could not create temporary directory (ran out of space?)" msgstr "Không thể tạo danh bạ tạm thời (không còn khoảng trống)" #. Could not get adminstrative lock (ran out of space?) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:115 msgid "Could not get adminstrative lock (ran out of space?)" msgstr "Không thể lấy khóa hành chính (không còn khoảng trống)" #. Unsatisfied Dependencies #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:116 msgid "Unsatisfied Dependencies" msgstr "Phụ thuộc không thỏa mãn" #. Refused to remove essential package #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:117 msgid "Refused to remove essential package" msgstr "Từ chối loại bỏ gói thiết yếu" #. Package has dependents #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:118 msgid "Package has dependents" msgstr "Gói có những phụ thuộc" #. Package has no installation candidate (wrong name?) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:119 msgid "Package has no installation candidate (wrong name?)" msgstr "Gói không có đối tượng cài đặt (sai tên)" #. Package has no available architecture #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:120 msgid "Package has no available architecture " msgstr "" "Gói không có sẵn cấu trúc \n" #. Package is not trusted #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:121 msgid "Package is not trusted" msgstr "Gói không đáng tin" #. Error while downloading #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:122 msgid "Error while downloading" msgstr "Lỗi khi tải về " #. Conflicts with other packages #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:123 msgid "Conflicts with other packages" msgstr "Xung đột với những gói khác" #. Package is already installed #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:124 msgid "Package is already installed" msgstr "Gói đã được cài đặt" #. Package has unresolved dependencies #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:125 msgid "Package has unresolved dependencies" msgstr "Đóng gói không xử lý được các thành phần phụ thuộc" #. Refused to downgrade package #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:126 msgid "Refused to downgrade package" msgstr "Từ chối hạ cấp gói" #. Package manager ran out of space #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:127 msgid "Package manager ran out of space" msgstr "Quản lí gói đã hết khoảng trống" #. Bad signature while verifiying package #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:128 msgid "Bad signature while verifiying package" msgstr "Chữ ký không tốt khi đang xác minh gói" #. MD5 error while verifiying package #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:129 msgid "MD5 error while verifiying package" msgstr "Lỗi MD5 khi đang xác minh gói" #. Internal error occured #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:130 msgid "Internal error occured" msgstr "Xảy ra lỗi bên trong" #. Package lists #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:131 msgid "Package lists" msgstr "Danh sách đóng gói" #. Installation targets #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:132 msgid "Installation targets" msgstr "Mục tiêu cài đặt" #. Change the password of the system administrator (User root) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:133 msgid "" "Change the password of the system administrator (User root)" msgstr "Thay đổi mật mã của quản lí hệ thống (User root)" #. Password successfully changed #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:134 msgid "Password successfully changed" msgstr "Mật mã đã thay đổi thành công" #. Error: Passwords do not match #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:135 msgid "Error: Passwords do not match" msgstr "Lỗi: Mật mã không trùng khớp" #. Here you can paste public SSH-Keys (one per line) for SSH public-key authentication. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:136 msgid "" "Here you can paste public SSH-Keys (one " "per line) for SSH public-key " "authentication." msgstr "" "ở đây bạn có thể dán công khai SSH-Keys " "(mỗi cái một dòng) for SSH xác thực khóa " "công khai" #. Mount Points define at which point a memory device will be attached to the filesystem #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:138 msgid "" "Mount Points define at which point a memory device will be attached to the " "filesystem" msgstr "" "Số điểm lắp xác định tại một điểm mà ở đó bộ nhớ sẽ được gắn vào hệ thống " "tập tin" #. Mounted file systems #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:139 msgid "Mounted file systems" msgstr "Lắp tập tin hệ thống" #. Used #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:140 msgid "Used" msgstr "Đã sử dụng" #. Available #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:141 msgid "Available" msgstr "Sẵn có" #. Mount Point #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:142 msgid "Mount Point" msgstr "Lắp điểm" #. The device file of the memory or partition (e.g. /dev/sda1) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:143 msgid "" "The device file of the memory or partition (e.g." " /dev/sda1)" msgstr "" "Tập tin công cụ của bộ nhớ hoặc phân vùng (e.g. " "/dev/sda1)" #. The filesystem that was used to format the memory (e.g. ext3) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:144 msgid "" "The filesystem that was used to format the memory (e.g. ext3)" msgstr "" "Filesystem mà được dùng để format memory (e.g. ext3)" #. If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable RAM. Be aware that swapping data is a very slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates of the RAM. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:145 msgid "" "If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily " "swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable RAM. Be aware that swapping data is a very " "slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates " "of the RAM." msgstr "" "Nếu bộ nhớ vật lý không đủ dữ liệu không dùng có thể được swap tạm thời đến " "một thiết bị swap để tạo ra nhiều khoảng trống hơn trong RAM. Hãy nhận biết rằng swapping dữ liệu là " "một quá trình rất chậm vì một thiết bị swap không thể được truy cập với " "datarates cao hơn của RAM." #. Reboots the operating system of your device #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:146 msgid "Reboots the operating system of your device" msgstr "Reboots hệ điều hành của công cụ" #. Perform reboot #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:147 msgid "Perform reboot" msgstr "Tiến hành reboot" #. Please wait: Device rebooting... #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:148 msgid "Please wait: Device rebooting..." msgstr "Xin chờ: Công cụ đang reboot" #. Warning: There are unsaved changes that will be lost while rebooting! #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:149 msgid "Warning: There are unsaved changes that will be lost while rebooting!" msgstr "Cảnh báo: Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất trong khi khởi động lại!" #. Changes applied. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:150 msgid "Changes applied." msgstr "Thay đổi đã áp dụng" #. Backup / Restore #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:151 msgid "Backup / Restore" msgstr "Backup/ Restore" #. Create backup #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:152 msgid "Create backup" msgstr "Tạo backup" #. Backup Archive #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:153 msgid "Backup Archive" msgstr "Backup Archive" #. Reset router to defaults #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:154 msgid "Reset router to defaults" msgstr "Đặt lại bộ định tuyến ở chế độ mặc định" #. Proceed reverting all settings and resetting to firmware defaults? #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:155 msgid "Proceed reverting all settings and resetting to firmware defaults?" msgstr "Tiến trình này sẽ chuyển mọi thiết lập về firmware mặc định" #. Restore backup #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:156 msgid "Restore backup" msgstr "Phục hồi backup" #. Here you can backup and restore your router configuration and - if possible - reset the router to the default settings. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:157 msgid "" "Here you can backup and restore your router configuration and - if possible " "- reset the router to the default settings." msgstr "" "Ở đây bạn có thể backup và khôi phục lại cấu hình bộ định tuyến và- nếu có " "thể - reset bộ định tuyến ở cài đặt mặc định." #. HTTP-Server #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:158 msgid "HTTP-Server" msgstr "HTTP-Server" #. SSH-Server #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:159 msgid "SSH-Server" msgstr "SSH-Server" #. Services and daemons perform certain tasks on your device. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:160 msgid "Services and daemons perform certain tasks on your device." msgstr "" "Services và daemons tiến hành nhưng công đoạn nhất định trên công cụ của bạn" #. Most of them are network servers, that offer a certain service for your device or network like shell access, serving webpages like LuCI, doing mesh routing, sending e-mails, ... #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:161 msgid "" "Most of them are network servers, that offer a certain service for your " "device or network like shell access, serving webpages like LuCI, doing mesh routing, sending e-" "mails, ..." msgstr "" "Đa số các mạng server mà cung cấp một service nhất định cho công cụ của bạn " "hoặc mạng như shell access, phục vụ các trang web như LuCI, làm lưới định tuyến, gửi e-mail, ..." #. A small webserver which can be used to serve LuCI. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:162 msgid "" "A small webserver which can be used to serve LuCI." msgstr "" "Một webserver nhỏ có thể dùng để phục vụ LuCI." #. Authentication Realm #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:163 msgid "Authentication Realm" msgstr "Realm xác định" #. The realm which will be displayed at the authentication prompt for protected pages. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:164 msgid "" "The realm which will be displayed at the authentication prompt for protected " "pages." msgstr "" "Realm đó sẽ được hiển thị tại dấu nhắc xác thực cho các trang web được bảo " "vệ." #. defaults to /etc/httpd.conf #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:165 msgid "defaults to /etc/httpd.conf" msgstr "Mặc định tới /etc/httpd.conf" #. Document root #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:166 msgid "Document root" msgstr "Gốc tài liệu " #. Enable Keep-Alive #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:167 msgid "Enable Keep-Alive" msgstr "Kích hoạt Keep-Alive" #. Connection timeout #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:168 msgid "Connection timeout" msgstr "Kết nối dừng" #. Plugin path #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:169 msgid "Plugin path" msgstr "Đường dẫn Plugin" #. A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve LuCI #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:170 msgid "" "A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve LuCI" msgstr "" "Một lightưeight HTTP/1.1 webserver viết bằng C và Lúa được thiết kế để phục " "vụ LuCI" #. Dropbear offers SSH network shell access and an integrated SCP server #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:171 msgid "" "Dropbear offers SSH network shell access " "and an integrated SCP server" msgstr "" "Dropbear cung cấp SSH mạng lưới shell " "truy cập và một SCP server tích hợp" #. Password authentication #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:172 msgid "Password authentication" msgstr "Xác thực mật mã" #. Allow SSH password authentication #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:173 msgid "Allow SSH password authentication" msgstr "Cho phép SSH xác thực mật mã" #. On this pages you can find configuration options for WLAN based wireless networks. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:175 msgid "" "On this pages you can find configuration options for WLAN based wireless networks." msgstr "" "Trên những trang này bạn có thể tìm thấy những lựa chọn cấu hình cho WLAN dựa trên mạng không dây." #. You can easily integrate your 802.11a/b/g/n-devices into your physical network and use the virtual adapter support to build wireless repeaters or offer several networks with one device. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:176 msgid "" "You can easily integrate your 802.11a/b/g/n-devices into your physical " "network and use the virtual adapter support to build wireless repeaters or " "offer several networks with one device." msgstr "" "Bạn có thể dễ dàng tích hợp cộng cụ 802.11a/b/g/n- vào mạng lưới vật lý và " "sử dụng bộ chuyển đổi ảo để hỗ trợ xây dựng bộ lặp không dây hoặc cung cấp " "nhiều mạng với một công cụ." #. There is support for Managed, Client, Ad-Hoc and WDS operating modes as well as WPA and WPA2 encryption for secure communnication. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:177 msgid "" "There is support for Managed, Client, Ad-Hoc and WDS operating modes as well as WPA and WPA2 encryption for secure communnication." msgstr "" "Có hỗ trợ cho quản lí, đối tượng, Ad-Hoc và WDS chế độ hoạt động cũng như WPA and WPA2 mã hóa cho giao tiếp bảo mật." #. Here you can configure installed wifi devices. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:178 msgid "Here you can configure installed wifi devices." msgstr "Ở đây bạn có thể định cấu hình của công cụ wifi được cài đặt." #. Transmit Antenna #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:179 msgid "Transmit Antenna" msgstr "Truyền tải Antenna" #. Receive Antenna #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:180 msgid "Receive Antenna" msgstr "Nhận Antenna" #. Distance to furthest station (in meter) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:181 msgid "Distance to furthest station (in meter)" msgstr "Khoảng cách đến trạm xa nhất (in meter)" #. Diversity #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:182 msgid "Diversity" msgstr "Tính đa dạng" #. Country Code #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:183 msgid "Country Code" msgstr "Mã quốc gia" #. Connection Limit #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:184 msgid "Connection Limit" msgstr "Giới hạn kết nối" #. You can run several wifi networks with one device. Be aware that there are certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can operate 1 Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network simultaneously. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:185 msgid "" "You can run several wifi networks with one device. Be aware that there are " "certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can operate 1 " "Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network simultaneously." msgstr "" "Bạn có thể chạy nhiều mạng wifi với một công cụ. Hãy chú ý rằng một số phần " "cứng và driverspecific bị hạn chế. Thông thường, bạn có thể vận hành 1 Ad-" "Hoc hay tối đa là 3-chế độ master và 1-chế độ client mạng lưới cùng một lúc." #. Network Name (ESSID) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:186 msgid "" "Network Name (ESSID)" msgstr "Tên mạng (ESSID)" #. Add the Wifi network to physical network #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:187 msgid "Add the Wifi network to physical network" msgstr "Thêm mạng Wifi vào màng vật lý" #. - Create new Network - #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:188 msgid " - Create new Network - " msgstr "" " \n" "- Tạo mạng mới - \n" #. Transmit Power #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:189 msgid "Transmit Power" msgstr "Truyền tải năng lượng" #. Broadcom Frameburst #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:190 msgid "Broadcom Frameburst" msgstr "Broadcom Frameburst" #. Atheros Frameburst #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:191 msgid "Atheros Frameburst" msgstr "Atheros Frameburst" #. RadiusServer #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:192 msgid "RadiusServer" msgstr "RadiusServer" #. Radius-Port #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:193 msgid "Radius-Port" msgstr "Radius-Port" #. AP-Isolation #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:194 msgid "AP-Isolation" msgstr "AP-Isolation" #. Prevents Client to Client communication #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:195 msgid "Prevents Client to Client communication" msgstr "Ngăn chặn giao tiếp giữa client-và-client" #. Hide ESSID #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:196 msgid "Hide ESSID" msgstr "Giấu ESSID" #. Access Point #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:197 msgid "Access Point" msgstr "Điểm truy cập" #. Pseudo Ad-Hoc (ahdemo) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:199 msgid "Pseudo Ad-Hoc (ahdemo)" msgstr "Pseudo Ad-Hoc (ahdemo)" #. Monitor #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:202 msgid "Monitor" msgstr "Monitor" #. Dnsmasq is a combined DHCP-Server and DNS-Forwarder for NAT firewalls #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:203 msgid "" "Dnsmasq is a combined DHCP-Server and DNS-" "Forwarder for NAT " "firewalls" msgstr "" "Dnsmasq là một phối hợp DHCP-Server and DNS-" "Forwarder for NAT " "firewalls" #. Domain required #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:204 msgid "Domain required" msgstr "Domain yêu cầu" #. Don't forward DNS-Requests without DNS-Name #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:205 msgid "" "Don't forward DNS-Requests without " "DNS-Name" msgstr "" "Don't chuyển tiếp DNS-Yêu " "cầu không cần DNS-Tên" #. Authoritative #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:206 msgid "Authoritative" msgstr "Authoritative" #. This is the only DHCP in the local network #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:207 msgid "" "This is the only DHCP in the local network" msgstr "" "Đây là DHCP duy " "nhất trong mạng địa phương. " #. Filter private #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:208 msgid "Filter private" msgstr "Filter private" #. Don't forward reverse lookups for local networks #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:209 msgid "Don't forward reverse lookups for local networks" msgstr "Don't chuyển tiếp lookups đảo ngược cho các mạng địa phương" #. Filter useless #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:210 msgid "Filter useless" msgstr "Lọc không hữu dụng" #. filter useless DNS-queries of Windows-systems #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:211 msgid "" "filter useless DNS-queries of " "Windows-systems" msgstr "" "lọc không hữu dụng DNS-các tra vấn " "của hệ thống Windows" #. Localise queries #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:212 msgid "Localise queries" msgstr "Tra vấn địa phương" #. localises the hostname depending on its subnet #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:213 msgid "localises the hostname depending on its subnet" msgstr "Địa phương hóa các hostname phụ thuộc vào subnet" #. Local Server #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:214 msgid "Local Server" msgstr "Server địa phương" #. Local Domain #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:215 msgid "Local Domain" msgstr "Domain địa phương" #. Expand Hosts #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:216 msgid "Expand Hosts" msgstr "Mở rộng Hosts" #. adds domain names to hostentries in the resolv file #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:217 msgid "adds domain names to hostentries in the resolv file" msgstr "Thêm tên miền vào hostentries trong tập tin resolv " #. don't cache unknown #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:218 msgid "don't cache unknown" msgstr "don't cache unknown" #. prevents caching of negative DNS-replies #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:219 msgid "" "prevents caching of negative DNS-" "replies" msgstr "" "Ngăn ngừa tiêu cực trong bộ nhớ đệm DNS-trả lời" #. Use /etc/ethers #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:220 msgid "Use /etc/ethers" msgstr "Dùng /etc/ethers" #. Read /etc/ethers to configure the DHCP-Server #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:221 msgid "" "Read /etc/ethers to configure the DHCP-Server" msgstr "" "Đọc /etc/ethers để định cấu hình DHCP-Server" #. Leasefile #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:222 msgid "Leasefile" msgstr "Leasefile" #. file where given DHCP-leases will be stored #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:223 msgid "" "file where given DHCP-leases will be stored" msgstr "" "Tập tin được cho DHCP-leases sẽ được lưu trữ" #. Resolvfile #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:224 msgid "Resolvfile" msgstr "Tập tin Resolv" #. local DNS file #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:225 msgid "local DNS file" msgstr "Tập tin DNS địa phương" #. Ignore /etc/hosts #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:226 msgid "Ignore /etc/hosts" msgstr "Lờ đi /etc/hosts" #. Strict order #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:227 msgid "Strict order" msgstr "Yêu cầu nghiêm ngặt" #. DNS-Server will be queried in the order of the resolvfile #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:228 msgid "" "DNS-Server will be queried in the " "order of the resolvfile" msgstr "" "DNS-Server sẽ bị tra vấn theo thứ " "tự của tập tin resolv. " #. Log queries #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:229 msgid "Log queries" msgstr "Bản ghi tra vấn" #. Ignore resolve file #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:230 msgid "Ignore resolve file" msgstr "Lờ đi tập tin resolve" #. concurrent queries #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:231 msgid "concurrent queries" msgstr "Đồng truy vấn" #. DNS-Port #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:232 msgid "DNS-Port" msgstr "DNS-Cổng" #. max. EDNS0 paket size #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:233 msgid "" "max. EDNS0 paket size" msgstr "" "max. EDNS0 dung lượng gói tin" #. max. DHCP-Leases #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:234 msgid "" "max. DHCP-Leases" msgstr "" "max. DHCP-Leases" #. additional hostfile #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:235 msgid "additional hostfile" msgstr "Tập tin host bổ sung" #. query port #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:236 msgid "query port" msgstr "cổng truy vấn" #. Enable TFTP-Server #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:237 msgid "Enable TFTP-Server" msgstr "Kích hoạt TFTP-Server" #. TFTP-Server Root #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:238 msgid "TFTP-Server Root" msgstr "Gốc TFTP-Server " #. Network Boot Image #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:239 msgid "Network Boot Image" msgstr "Hình ảnh khởi động mạng lưới" #. Switch #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:240 msgid "Switch" msgstr "chuyển đổi" #. Active Connections #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:241 msgid "Active Connections" msgstr "kết nối đang hoạt động" #. This page gives an overview over currently active network connections. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:242 msgid "This page gives an overview over currently active network connections." msgstr "" "Trang này cung cấp một tổng quan về đang hoạt động kết nối mạng hiện tại." #. IPv4 Routes #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:244 msgid "IPv4 Routes" msgstr "Tuyến IPv4" #. IPv6 Routes #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:245 msgid "IPv6 Routes" msgstr "Tuyến IPv6" #. In this area you find all network-related settings. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:246 msgid "In this area you find all network-related settings." msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạng" #. On most routers the network switch can be freely configured and splitted up into several VLANs. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:247 msgid "" "On most routers the network switch can be freely configured and splitted up " "into several VLANs." msgstr "" "Trên đa số bộ định tuyến bộ chuyển đổi mạng có thể tùy ý định cấu hình và " "tách ra thành nhiều VLANs." #. Interfaces and PPPoE / PPTP-Settings allow a custom organisation of the network and connections to other networks like the internet. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:248 msgid "" "Interfaces and PPPoE / PPTP-" "Settings allow a custom organisation of the network and connections to other " "networks like the internet." msgstr "" "Giao diện và PPPoE / PPTP- Cài " "đặt cho phép một tổ chức tùy chỉnh của network và kết nối tới network khác " "giống như internet." #. With DHCP devices in your local network can be automatically configured for network communication. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:249 msgid "" "With DHCP devices " "in your local network can be automatically configured for network " "communication." msgstr "" "Với DHCP cộng cụ " "trong network địa phương có thể tự định cấu hình cho giao tiếp network. " #. Firewall and portforwarding can be used to secure your network while providing services to external networks. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:250 msgid "" "Firewall and portforwarding can be used to secure your network while " "providing services to external networks." msgstr "" "Firewall và portforwarding có thể được dùng để bảo vệ network của bạn trong " "khi cung cấp dịch vụ tới những network bên ngoài. " #. The network ports on your router can be combined to several VLANs in which computers can communicate directly with each other. VLANs are often used to separate different network segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the next greater network like the internet and other ports for a local network. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:251 msgid "" "The network ports on your router can be combined to several VLANs in which computers can " "communicate directly with each other. VLANs are often used to separate different network " "segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the " "next greater network like the internet and other ports for a local network." msgstr "" "Cổng network trên bộ định tuyến có thể phối hợp với nhiều VLANs làm máy tính tự giao tiếp trực " "tiếp với nhau. VLANs " "thường được dùng để phân tách những phân đoạn network khác nhau. Thông " "thường có một cổng Uplink mặc định cho một kết nối vào mạng lớn hơn như " "Internet và các cổng khác cho một mạng lưới địa phương." #. Ports belonging to a VLAN are separated with spaces. The port with the highest number (usually 5) is oftern the connection to the internal network interface of the router. On devices with 5 ports often the one with the lowest number (0) is the predefined Uplink port. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:252 msgid "" "Ports belonging to a VLAN " "are separated with spaces. The port with the highest number (usually 5) is " "oftern the connection to the internal network interface of the router. On " "devices with 5 ports often the one with the lowest number (0) is the " "predefined Uplink port." msgstr "" "Cổng thuộc về một VLAN " "được phân tách với những khoảng trống. Cổng với số lớn nhất (thường là 5) " "kết nối với giao diện nội mạng của bộ định tuyến. Trên thiết bị với 5 cổng " "thương là cái với số thấp nhất (0) is được định nghĩa lại như cổng Uplink." #. On this page you can configure the network interfaces. You can bridge several interfaces by ticking the "bridge interfaces" field and enter the names of several network interfaces separated by spaces. You can also use VLAN notation INTERFACE.VLANNR (e.g.: eth0.1). #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:253 msgid "" "On this page you can configure the network interfaces. You can bridge " "several interfaces by ticking the \"bridge interfaces\" field and enter the " "names of several network interfaces separated by spaces. You can also use " "VLAN notation " "INTERFACE.VLANNR (e.g.: " "eth0.1)." msgstr "" "Trên trang này bạn có thể định cấu hình giao diện network. Bạn có thể bắt " "cầu nhiều giao diện bằng cách đánh dấu "bridge interfaces" " "field và nhập tên vào của nhiều giao diện network phân tách bởi những khoảng " "trống. Bạn có thể cũng dùng VLAN notation INTERFACE.VLANNR (e." "g.: eth0.1)." #. Bridge interfaces #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:254 msgid "Bridge interfaces" msgstr "Giao diện cầu nối" #. creates a bridge over specified interface(s) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:255 msgid "creates a bridge over specified interface(s)" msgstr "tạo một cầu nối trên một giao diện được chỉ định" #. Enable STP msgid "Enable STP" msgstr "Kích hoạt STP" #. Enables the Spanning Tree Protocol on this bridge msgid "Enables the Spanning Tree Protocol on this bridge" msgstr "Kích hoạt Spanning Tree Protocol trên cầu nối này" #. With DHCP network members can automatically receive their network settings (IP-address, netmask, DNS-server, ...). #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:256 msgid "" "With DHCP network " "members can automatically receive their network settings (IP-address, netmask, DNS-server, ...)." msgstr "" "Với DHCP thành " "viên network có thể tự động nhận cài đặt mạng (IP-address, netmask, DNS-server, ...)." #. Leasetime #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:257 msgid "Leasetime" msgstr "Leasetime" #. Dynamic DHCP #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:258 msgid "Dynamic DHCP" msgstr "" "Dynamic DHCP" #. Ignore interface #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:259 msgid "Ignore interface" msgstr "Lờ đi giao diện" #. disable DHCP for this interface #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:260 msgid "" "disable DHCP for " "this interface" msgstr "" "Vô hiệu hóa DHCP " "cho giao diện này" #. Force #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:261 msgid "Force" msgstr "Force" #. first address (last octet) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:262 msgid "first address (last octet)" msgstr "Địa chỉ đầu tiên (last oclet)" #. number of leased addresses -1 #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:263 msgid "number of leased addresses -1" msgstr "Số của leased addresses -1" #. DHCP-Options #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:264 msgid "DHCP-Options" msgstr "Tùy chọn DHCP" #. See "dnsmasq --help dhcp" for a list of available options. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:265 msgid "See \"dnsmasq --help dhcp\" for a list of available options." msgstr "" "See "dnsmasq --help dhcp" cho một list của những tùy chọn" #. Leases #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:266 msgid "Leases" msgstr "Leases" #. Static Leases #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:267 msgid "Static Leases" msgstr "Thống kê leases" #. Leasetime remaining #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:268 msgid "Leasetime remaining" msgstr "Leasetime còn lại" #. Active Leases #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:269 msgid "Active Leases" msgstr "Leases hoạt động" #. Point-to-Point Connections #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:270 msgid "Point-to-Point Connections" msgstr "Point-to-Point kết nối" #. Point-to-Point connections with PPPoE or PPTP are often used to connect a device over DSL or similar technologies to an internet access point. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:271 msgid "" "Point-to-Point connections with PPPoE or PPTP are often used to connect a device over DSL or similar technologies to an internet access " "point." msgstr "" "Point-to-Point kết nối với PPPoE or PPTP thì thường dùng để kết nối với một thiết bị trên DSL hoặc những công nghệ tới một điểm " "internet truy cập." #. You need to install "comgt" for UMTS/GPRS, "ppp-mod-pppoe" for PPPoE, "ppp-mod-pppoa" for PPPoA or "pptp" for PPtP support #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:272 msgid "" "You need to install \"comgt\" for UMTS/GPRS, \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE, " "\"ppp-mod-pppoa\" for PPPoA or \"pptp\" for PPtP support" msgstr "" "Bạn cần cài đặt "comgt" for UMTS/GPRS, "ppp-mod-" "pppoe" for PPPoE, "ppp-mod-pppoa" for PPPoA or " ""pptp" for PPtP support" #. You need to install "ppp-mod-pppoe" for PPPoE or "pptp" for PPtP support #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:273 msgid "" "You need to install \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE or \"pptp\" for PPtP support" msgstr "" "Bạn cần cài đặt "ppp-mod-pppoe" for PPPoE or "" "pptp" cho hỗ trợ PPtP " #. Automatic Disconnect #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:275 msgid "Automatic Disconnect" msgstr "Tự động ngừng kết nối" #. Time (in seconds) after which an unused connection will be closed #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:276 msgid "Time (in seconds) after which an unused connection will be closed" msgstr "Thời gian (giây) sau khi một kết nối không sử dụng sẽ bị đóng" #. Keep-Alive #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:277 msgid "Keep-Alive" msgstr "Giữ-alive" #. Number of failed connection tests to initiate automatic reconnect #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:278 msgid "Number of failed connection tests to initiate automatic reconnect" msgstr "Kiểm tra số lượng kết nối không thành công để tự động kết nối lại. " #. Modem device #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:279 msgid "Modem device" msgstr "Thiết bị modem" #. The device node of your modem, e.g. /dev/ttyUSB0 #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:280 msgid "The device node of your modem, e.g. /dev/ttyUSB0" msgstr "Thiết bị node của modem, e.g. /dev/ttyUSB0" #. Replace default route #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:281 msgid "Replace default route" msgstr "Thay thế route mặc định" #. Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after successful connect #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:282 msgid "" "Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after " "successful connect" msgstr "" "Để pppd thay thế route mặc định hiện tại để dùng giao diện PPP sau khi kết " "nối thành công" #. Use peer DNS #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:283 msgid "Use peer DNS" msgstr "Dùng peer DNS" #. Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP peer #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:284 msgid "" "Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP " "peer" msgstr "" "Định cấu hình DNS server địa phương để dùng tên servers adverticed bởi PPP " "peer" #. Enable IPv6 on PPP link #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:285 msgid "Enable IPv6 on PPP link" msgstr "Kích hoạt IPv6 on PPP link" #. Connect script #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:286 msgid "Connect script" msgstr "Kết nối script" #. Let pppd run this script after establishing the PPP link #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:287 msgid "Let pppd run this script after establishing the PPP link" msgstr "Để pppd chạy script này sau khi thành lập PPP link" #. Disconnect script #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:288 msgid "Disconnect script" msgstr "Ngừng script" #. Let pppd run this script before tearing down the PPP link #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:289 msgid "Let pppd run this script before tearing down the PPP link" msgstr "Để pppd chạy trên script trước khi phá vỡ PPP link" #. Additional pppd options #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:290 msgid "Additional pppd options" msgstr "Tùy chọn pppd bổ sung" #. Specify additional command line arguments for pppd here #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:291 msgid "Specify additional command line arguments for pppd here" msgstr "Chỉ định những dòng lệnh tranh cãi cho pppd ở đây" #. Access point (APN) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:292 msgid "Access point (APN)" msgstr "Điểm truy cập (APN)" #. PIN code #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:293 msgid "PIN code" msgstr "PIN code" #. Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your sim card! #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:294 msgid "" "Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your " "sim card!" msgstr "" "Bảo đảm rằng bạn cung cấp pin code chính xác ở đây hoặc sim card của bạn sẽ " "bị khóa" #. Service type #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:295 msgid "Service type" msgstr "Service type" #. Setup wait time #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:296 msgid "Setup wait time" msgstr "Cài đặt thời gian chờ" #. Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:297 msgid "" "Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect" msgstr "Giây để chờ cho modem trở nên sẵn sàng trước khi kết nối" #. PPPoA Encapsulation #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:298 msgid "PPPoA Encapsulation" msgstr "PPPoA Encapsulation" #. Routes specify over which interface and gateway a certain host or network can be reached. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:299 msgid "" "Routes specify over which interface and gateway a certain host or network " "can be reached." msgstr "" "Routes chỉ định trên giao diện và cổng một host nhất định hay network được " "tiếp cận." #. Static Routes #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:300 msgid "Static Routes" msgstr "Static Routes" #. Static IPv4 Routes #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:301 msgid "Static IPv4 Routes" msgstr "Static IPv4 Routes" #. Static IPv6 Routes #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:302 msgid "Static IPv6 Routes" msgstr "Static IPv6 Routes" #. Active IPv4-Routes #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:303 msgid "Active IPv4-Routes" msgstr "Active IPv4-Routes" #. Active IPv6-Routes #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:304 msgid "Active IPv6-Routes" msgstr "Active IPv6-Routes" #. Host-IP or Network #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:305 msgid "Host-IP or Network" msgstr "Host-IP or Network" #. IPv6-Address or Network (CIDR) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:306 msgid "" "IPv6-Address or Network " "(CIDR)" msgstr "" "IPv6-Address or Network " "(CIDR)" #. if target is a network #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:307 msgid "if target is a network" msgstr "Nếu mục tiêu là một network" #. Internet Connection #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:308 msgid "Internet Connection" msgstr "Kết nối Internet" #. Local Network #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:309 msgid "Local Network" msgstr "Network địa phương" #. Route #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:310 msgid "Route" msgstr "Route" #. Provide (Access Point) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:312 msgid "Provide (Access Point)" msgstr "Cung cấp (Điểm truy cập)" #. Independent (Ad-Hoc) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:313 msgid "Independent (Ad-Hoc)" msgstr "Độc lập (Ad-Hoc)" #. Join (Client) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:314 msgid "Join (Client)" msgstr "Tham gia (client)" #. Distributed (WDS) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:315 msgid "Distributed (WDS)" msgstr "Phân phối (WDS)" #. Clientmode #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:316 msgid "Clientmode" msgstr "Clientmode" #. System log buffer size #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:317 msgid "System log buffer size" msgstr "System log buffer size" #. External system log server #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:318 msgid "External system log server" msgstr "External system log server" #. Log output level #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:319 msgid "Log output level" msgstr "Log output level" #. Level of log messages on the console #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:320 msgid "Level of log messages on the console" msgstr "Level của log messages trên console" #. Processor #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:321 msgid "Processor" msgstr "Bộ xử lý" #. Memory #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:322 msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ" #. Local Time #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:323 msgid "Local Time" msgstr "Giờ địa phương" #. Uptime #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:324 msgid "Uptime" msgstr "Uptime" #. First leased address #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:325 msgid "First leased address" msgstr "Địa chỉ lease đầu tiên" #. Number of leased addresses #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:326 msgid "Number of leased addresses" msgstr "Số của địa chỉ lease" #. Routing table #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:327 msgid "Routing table" msgstr "Routing table" #. Wifi scan #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:328 msgid "Wifi scan" msgstr "Wifi scan" #. Frequency #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:329 msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #. Power #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:330 msgid "Power" msgstr "Power" #. Frag. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:334 msgid "Frag." msgstr "Frag." #. RTS #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:335 msgid "RTS" msgstr "RTS" #. Bitrate #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:336 msgid "Bitrate" msgstr "Bitrate" #. automatically reconnect #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:337 msgid "automatically reconnect" msgstr "Tự động kết nối lại" #. disconnect when idle for #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:338 msgid "disconnect when idle for" msgstr "Ngừng kết nối khi idle cho" #. LED Configuration #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:340 msgid "LED Configuration" msgstr "LED Configuration" #. Customizes the behaviour of the device LEDs if possible. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:341 msgid "" "Customizes the behaviour of the device LEDs if possible." msgstr "" "Tùy chỉnh chế độ của thiết bị LEDs nếu có thể." #. LED Name #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:342 msgid "LED Name" msgstr "LED Name" #. LED Device #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:343 msgid "LED Device" msgstr "LED Device" #. Default state #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:344 msgid "Default state" msgstr "Tình trạng mặc định" #. ticked = on #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:345 msgid "ticked = on" msgstr "ticked = on" #. Trigger #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:346 msgid "Trigger" msgstr "Trigger" #. None #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:347 msgid "None" msgstr "None" #. Default On #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:348 msgid "Default On" msgstr "Mặc định trên" #. Timer #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:349 msgid "Timer" msgstr "Timer" #. Heartbeat (Load Average) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:350 msgid "Heartbeat (Load Average)" msgstr "Heartbeat (Load Average)" #. Network Device #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:351 msgid "Network Device" msgstr "Network Device" #. Off-State Delay #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:352 msgid "Off-State Delay" msgstr "Off-State Delay" #. Time (in ms) the LED is off #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:353 msgid "Time (in ms) the LED is off" msgstr "" "Thời gian (in ms) the LED thì off" #. On-State Delay #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:354 msgid "On-State Delay" msgstr "On-State Delay" #. Time (in ms) the LED is on #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:355 msgid "Time (in ms) the LED is on" msgstr "" "Thời gian (in ms) the LED thì on" #. Trigger Mode #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:357 msgid "Trigger Mode" msgstr "Chế độ trigger" #. Link On #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:358 msgid "Link On" msgstr "Link On" #. Transmit #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:359 msgid "Transmit" msgstr "Transmit" #. Receive #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:360 msgid "Receive" msgstr "Receive" #. Active #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:361 msgid "Active" msgstr "Active" #. MAC-Address #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:362 msgid "MAC-Address" msgstr "MAC-Address" #. Hardware Address #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:363 msgid "Hardware Address" msgstr "Địa chỉ phần cứng" #. transmitted / received #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:365 msgid "transmitted / received" msgstr "Đã truyền/ đã nhận" #. Errors #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:366 msgid "Errors" msgstr "Lỗi" #. TX / RX #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:367 msgid "TX / RX" msgstr "TX / RX" #. Create / Assign firewall-zone #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:368 msgid "Create / Assign firewall-zone" msgstr "Tạo/ gán firewall-zone" #. This interface does not belong to any firewall zone yet. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:369 msgid "" "Choose the firewall zone you want to assign to this interface. Select " "unspecified to remove the interface from the associated zone or " "fill out the create field to define a new zone and attach the " "interface to it." msgstr "Giao diện này chưa thuộc về bất kỳ firewall zone nào." #. Processes #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:370 msgid "Processes" msgstr "Processes" #. This list gives an overview over currently running system processes and their status. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:371 msgid "" "This list gives an overview over currently running system processes and " "their status." msgstr "" "List này đưa ra một tầm nhìn tổng quát về xử lý hệ thống đang chạy và tình " "trạng của chúng." #. PID #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:372 msgid "PID" msgstr "PID" #. Owner #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:373 msgid "Owner" msgstr "Owner" #. Command #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:374 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #. CPU usage (%) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:375 msgid "CPU usage (%)" msgstr "CPU usage (%)" #. Memory usage (%) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:376 msgid "Memory usage (%)" msgstr "Memory usage (%)" #. Hang Up #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:377 msgid "Hang Up" msgstr "Hang Up" #. Terminate #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:378 msgid "Terminate" msgstr "Terminate" #. Kill #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:379 msgid "Kill" msgstr "Kill" #. cached #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:380 msgid "cached" msgstr "cached" #. buffered #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:381 msgid "buffered" msgstr "buffered" #. free #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:382 msgid "free" msgstr "free" #. Scheduled Tasks #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:383 msgid "Scheduled Tasks" msgstr "Scheduled Tasks" #. This is the system crontab in which scheduled tasks can be defined. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:384 msgid "This is the system crontab in which scheduled tasks can be defined." msgstr "Đây là system crontab mà scheduled tasks có thể bị định nghĩa." #. NAS ID #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:385 msgid "NAS ID" msgstr "NAS ID" #. Path to CA-Certificate #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:386 msgid "Path to CA-Certificate" msgstr "Đường dẫn tới CA-Certificate" #. EAP-Method #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:387 msgid "EAP-Method" msgstr "EAP-Method" #. Path to Private Key #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:388 msgid "Path to Private Key" msgstr "Đường dẫn tới private key" #. Password of Private Key #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:389 msgid "Password of Private Key" msgstr "Mật mã của private key" #. Authentication #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:390 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #. Identity #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:391 msgid "Identity" msgstr "Nhận dạng" #. Password #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:392 msgid "Password" msgstr "Mật mã" #. Create Network #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:393 msgid "Create Network" msgstr "Tạo network" #. Hostnames #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:394 msgid "Hostnames" msgstr "Tên host" #. Host entries #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:395 msgid "Host entries" msgstr "Host entries" #. Hostname #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:396 msgid "Hostname" msgstr "Tên host" #. IP address #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:397 msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" #. Clamp Segment Size #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:398 msgid "Clamp Segment Size" msgstr "Clamp Segment Size" #. Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other unexpected behaviour for some ISPs. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:399 msgid "" "Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other " "unexpected behaviour for some ISPs." msgstr "" "Chỉnh sửa vấn đề với những website không tiếp cận được, trình form hoặc " "những hình thức bất ngờ cho một vài ISP." #. Flash Firmware #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:400 msgid "Flash Firmware" msgstr "Phần cứng flash" #. The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that you choose the generic image format for your platform. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:401 msgid "" "The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that " "you choose the generic image format for your platform." msgstr "" "Tập tin đang tải hình ảnh không bao gồm một hổ trợ format. Bảo đảm rằng bạn " "chọn một image format tổng quát cho platform." #. Checksum #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:402 msgid "Checksum" msgstr "Checksum" #. Upload an OpenWrt image file to reflash the device. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:403 msgid "Upload an OpenWrt image file to reflash the device." msgstr "Tải một tập tin hình ảnh OpenWrt để reflash thiết bị." #. Size #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:404 msgid "Size" msgstr "Size" #. Firmware image #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:405 msgid "Firmware image" msgstr "HÌnh ảnh firmware" #. Keep configuration files #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:406 msgid "Keep configuration files" msgstr "Giữ tập tin cấu hình" #. Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.
You need to manually flash your device. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:407 msgid "" "Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.
You " "need to manually flash your device." msgstr "" "Xin lỗi. OpenWrt không hỗ trợ nâng cấp hệ thống trên platform này.
" "Bạn cần tự flash thiết bị của bạn. " #. The system is flashing now.
DO NOT POWER OFF THE DEVICE!
Wait a few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the address of your computer to reach the device again, depending on your settings. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:408 msgid "" "The system is flashing now.
DO NOT POWER OFF THE DEVICE!
Wait a " "few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the " "address of your computer to reach the device again, depending on your " "settings." msgstr "" "Hệ thống bây giờ đang flashing.
DO NOT POWER OFF THE DEVICE!
Chờ " "một vài phút cho tới khi kết nối lại. Có thể cần phải làm mới địa chỉ của " "máy tính để tiếp cận thiết bị một lần nữa, phụ thuộc vào cài đặt của bạn. " #. (%s available) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:409 msgid " (%s available)" msgstr "" " \n" "(%s available)" #. It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash memory, please verify the image file! #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:410 msgid "" "It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash " "memory, please verify the image file!" msgstr "" "Dường như bạn cố gắng flash một hình ảnh không phù hợp với bộ nhớ flash, xin " "vui lòng xác minh các tập tin hình ảnh!" #. Upload image #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:411 msgid "Upload image" msgstr "Tải hình ảnh" #. The flash image was uploaded. Below is the checksum and file size listed, compare them with the original file to ensure data integrity.
Click \"Proceed\" below to start the flash procedure. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:412 msgid "admin_upgrade_uploaded" msgstr "" "Hình ảnh flash đã được tải. Dưới đây là checksum và dung lượng tập tin liệt " "kê, so sánh với những tập tin ban đầu để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. " "
Click \"Proceed\" để bắt đầu những thủ tục flash. "